Có 2 kết quả:

紛擾 fēn rǎo ㄈㄣ ㄖㄠˇ纷扰 fēn rǎo ㄈㄣ ㄖㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) turmoil
(2) unrest
(3) disturbance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) turmoil
(2) unrest
(3) disturbance

Bình luận 0