Có 2 kết quả:
紛擾 fēn rǎo ㄈㄣ ㄖㄠˇ • 纷扰 fēn rǎo ㄈㄣ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turmoil
(2) unrest
(3) disturbance
(2) unrest
(3) disturbance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turmoil
(2) unrest
(3) disturbance
(2) unrest
(3) disturbance
Bình luận 0